□ Kiểm tra rơ và ồn bất thường bi bánh trước/ Check play and abnormal noise of front wheel bearing
□ Kiểm tra rơ và ồn bất thường bi bánh sau/ Check play and abnormal noise of rear wheel bearing
□ Kiểm tra lỏng ê cu, bu lông bánh xe/ Check looseness of wheel nut and bolt
□ Kiểm tra biến dạng, nứt vỡ, hư hỏng bánh xe/ Check wheel deformation, cracking and damage
9 THIẾT BỊ AN TOÀN, KHUNG XE, V.V…/ SAFETY DEVICES, CHASSIS, ETC
□
Kiểm tra lỏng, biến dạng, hư hỏng và nứt vỡ bu lông khung mái che ca bin / Check overhead guard for looseness, deformation, damage and cracking of mounting bolt
□ Kiểm tra hoạt động của ghế, lỏng và hư hỏng bu lông, hư hỏng dây an toàn/ Check seat operation, looseness and damage of mounting bolt, and seat belt damage
□ Kiểm tra đèn tín hiệu về độ sáng, nháy, bẩn và hư hỏng/ Check turn signal lamp for lighting and flashing operations, contamination and damage
□ Kiểm tra hoạt động của còi báo, âm lượng còi báo/ Check alarms operation, sound volume and tone
□ Kiểm tra tình trạng thiết bị chiếu sáng (đèn pha, đèn đỗ, đèn phanh, đèn lùi)/ Check lighting device operating condition (Head lamp, clearance lamp, brake lamp and backup lamp)
□ Kiểm tra tình trạng hoạt động, lắp đặt, gãy vỡ và nước vào thiết bị chiếu sáng/ Check lighting instrument operating condition, installation condition, breakage and water entry
□ Kiểm tra bẩn, hư hỏng, phản chiếu và tình trạng lắp đặt gương/ Check rear view mirror contamination, damage, reflection and installation condition
□ Kiểm tra hoạt động của còi lùi/ Check backup buzzer performance
□ Kiểm tra chức năng khóa di chuyển, khóa nâng hạ và an toàn số trung gian/ Check travel interlock, lift interlock and neutral safety
□ Kiểm tra còi cảnh báo phanh đỗ/ Check parking brake reminder buzzer
□ Bôi trơn/ Lubrication
10 KIỂM TRA TỔNG THỂ/ COMPREHENSIVE TEST
□ Kiểm tra hoạt vận hành của các thiết bị/ Check operation of various devices
□ Kiểm tra rung, ồn, mùi và nóng bất thường/ Check for abnormal vibration, noise, odor and heating
DANH MỤC KIÊM TRA, BẢO DƯỠNG CHU KỲ 6 THÁNG (1200 H)/ INSPECTION & MAINTENANCE ITEMS INTERVAL 6 MONTHS (1200 HRS)
TT/No Danh mục kiểm tra & bảo dưỡng/ Inspection & Maintenance item
1 ĐỘNG CƠ/ ENGINE
□
Kiểm tra tình trạng khởi động và tiếng ồn bất thường/ Check startup condition and abnormal noise
□ Kiểm tra màu khí xả, tiếng ồn của khí xả/ Check exhausts gas color, exhaust sound
□ Kiểm tra ga/ Check acceleration
□ Kiểm tra bẩn và hư hỏng lọc gió/ Check contamination and damage of air element
Xem Tiếp …
Hướng dẫn bảo dưỡng xe nâng dầu 2.5 Tấn – 5 Tấn (Phần 1)
Hướng dẫn bảo dưỡng xe nâng dầu 2.5 Tấn – 5 Tấn (Phần 2)
Hướng dẫn bảo dưỡng xe nâng dầu 2.5 Tấn – 5 Tấn (Phần 3)
Hướng dẫn bảo dưỡng xe nâng dầu 2.5 Tấn – 5 Tấn (Phần 4)
Hướng dẫn bảo dưỡng xe nâng dầu 2.5 Tấn – 5 Tấn (Phần 5)
Hướng dẫn bảo dưỡng xe nâng dầu 2.5 Tấn – 5 Tấn (Phần 6)