Mức tiêu hao nhiên liệu dành cho dòng xe nâng Komatsu chạy xăng và dầu từ 1.0-25 tấn tùy model và sản xuất từ năm 2008 đến 2015 (sau năm 2015 thì hãng dừng sản xuất xe dầu nên chỉ còn xe xăng) áp dụng cho tiêu chuẩn khí thải euro II và euro III được hãng xe nâng Komatsu Nhật bản kiểm tra và tiến hành thử tải cho hàng loạt xe và quá trình kiểm tra diễn ra nhiều giờ đồng hồ.
Mức tiêu hao ở đây là áp dụng cho dải động cơ tùy từng model và từng dải tải nâng tương ứng, ví dụ: động cơ 4D94LE là dùng cho mức xe 2.0 -3.5 tấn đời -17
Bảng thống kê | Cao nhất | Chạy nặng | Bình thường | ||||
Load | Tải nặng | Tải nặng | Tải trung bình | ||||
Operation | Liên tục | Ngắt quãng | Ngắt quãng | ||||
Model | Engine | Output (kW) | Chuẩn khí thải | (0.8/0.7) | (0.8/0.5) | (0.5/0.5) | |
FD10/15/18-21 | 4D92E | 34.6 | Tier3 | 4.3 | 3.0 | 1.5 | |
FG10/15/18-21 | K15 | 27.2 | None | 5.0 | 4.0 | 2.7 | |
FG15H/18H-21 | K21 | 34.6 | 6.0 | 4.8 | 3.2 | ||
FD20/25/30-17 | 4D94LE | 34.2 | Tier3 | 5.0 | 3.4 | 1.8 | |
FD20H/25H/30H-17 | 4D98E | 44.1 | Tier3 | 5.2 | 3.9 | 1.9 | |
FD35A-17 | 5.2 | 3.9 | 1.9 | ||||
FG20/25-17 | K21 | 34.6 | 6.2 | 4.6 | 3.0 | ||
FG30-17 | 6.2 | 4.6 | 3.0 | ||||
FG20H/25H-17 | K25 | 42.6 | None | 6.1 | 4.5 | 2.9 | |
FG35A-17 | 6.0 | 4.4 | 2.9 | ||||
FG20N/25N-17 | K21 | 34.6 | 6.2 | 4.6 | 3.0 | ||
FG30N-17 | K25 | 42.6 | 6.1 | 4.5 | 2.9 | ||
FD40ZT-10 | 8.72 | 6.24 | 3.92 | ||||
FD35T-10 | 9.36 | 6.72 | 4.16 | ||||
FD40T-10 | SAA4D95LE-5-A | 59.7 | Tier3 | 9.36 | 6.72 | 4.16 | |
FD45T-10 | 10.08 | 7.20 | 4.48 | ||||
FD50AT-10 | 10.48 | 7.52 | 4.72 | ||||
FD40ZYT-10 | 8.35 | 5.97 | 3.75 | ||||
FD35YT-10 | 8.96 | 6.43 | 3.98 | ||||
FD40YT-10 | S4D95LE-3 | 58.8 | Tier2 | 8.96 | 6.43 | 3.98 | |
FD45YT-10 | 9.65 | 6.89 | 4.29 | ||||
FD50AYT-10 | 10.03 | 7.20 | 4.52 | ||||
FG40ZT-10(G) | 13.30 | 9.50 | 5.89 | ||||
FG35T-10(G) | 14.25 | 10.17 | 6.37 | ||||
FG40T-10(G) | 14.25 | 10.17 | 6.37 | ||||
FG45T-10(G) | EBT-TB45-1A (G) | 15.30 | 10.93 | 6.84 | |||
FG50AT-10(G) | G/LP | 15.90 | 11.41 | 7.21 | |||
EBT-TB45-2A(G/LP) | 62.5 | ||||||
FG40ZT-10(LP) | Tier2 | 15.96 | 11.40 | 7.13 | |||
EBT-TB45-3A (LP) | |||||||
FG35T-10(LP) | 17.10 | 12.26 | 7.70 | ||||
FG40T-10(LP) | 17.10 | 12.26 | 7.70 | ||||
FG45T-10(LP) | 18.34 | 13.11 | 8.17 | ||||
FG50AT-10(LP) | 19.06 | 13.69 | 8.61 | ||||
FD60-10 | 11.52 | 8.24 | 5.12 | ||||
FD70-10 | SAA4D95LE-5-A | 69 | Tier3 | 12.40 | 8.88 | 5.52 | |
FD80-10 | 16.60 | 11.90 | 6.24 | ||||
FD50-8 | 12.9 | 9.2 | 5.8 | ||||
FD60-8 | S6D102E | 77 | Tier2 | 14.4 | 10.3 | 6.4 | |
FD70-8 | 15.5 | 11.1 | 6.9 | ||||
FD100-8 | |||||||
FD115-8 | |||||||
FD135-8 | SAA6D107E-1 | 122 | Tier3 | 19.0 | 13.5 | 8.5 | |
FD150E-8 | |||||||
FD160E-8 | |||||||
FD150-6 | |||||||
FD180-6 | 6BG1T | 118 | Tier2 | 20.4 | 14.6 | 9.1 | |
FD200Z-6 | |||||||
FD200-6 | 6CT8.3 | 166 | Tier2 | 27.0 | 19.3 | 12.1 | |
FD250Z-6 | |||||||